一塁 [Nhất Lỗi]
1塁 [Lỗi]
いちるい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

căn cứ đầu tiên

JP: かれ一塁いちるいげた。

VI: Anh ấy đã ném bóng về phía gôn một.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

⚠️Từ viết tắt

người giữ căn cứ đầu tiên

🔗 一塁手

Danh từ chung

một pháo đài

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

一塁いちるいしゅは、はしってきた打者だしゃにタッチしアウトをった。
Cầu thủ chơi ở vị trí thứ nhất đã chạy đến và chạm vào người đánh bóng để lấy điểm out.

Hán tự

Nhất một
Lỗi căn cứ; pháo đài; tường thành; căn cứ (bóng chày)

Từ liên quan đến 一塁