Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一回忌
[Nhất Hồi Kị]
いっかいき
🔊
Danh từ chung
📝 thường là 一周忌
giỗ đầu
🔗 一周忌
Hán tự
一
Nhất
một
回
Hồi
lần; vòng; trò chơi; xoay vòng
忌
Kị
tang lễ; ghét