一句詠む [Nhất Câu Vịnh]
いっくよむ

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “mu”

làm thơ

Hán tự

Nhất một
Câu cụm từ; mệnh đề; câu; đoạn văn; đơn vị đếm haiku
Vịnh ngâm thơ; bài thơ; bài hát; sáng tác