一卵性双生児 [Nhất Noãn Tính Song Sinh Nhi]
いちらんせいそうせいじ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

sinh đôi cùng trứng

JP: 一卵性双生児いちらんせいそうせいじ出産しゅっさんしました。

VI: Tôi đã sinh đôi một trứng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムとマイクは一卵性双生児いちらんせいそうせいじだよ。
Tom và Mike là anh em sinh đôi.
トムとメアリーは一卵性双生児いちらんせいそうせいじだ。
Tom và Mary là sinh đôi cùng trứng.
トムとジョンは一卵性双生児いちらんせいそうせいじだよ。
Tom và John là anh em sinh đôi.
トムとジョンは一卵性双生児いちらんせいそうせいじで、おそろいのふくをよくています。
Tom và John là sinh đôi giống hệt nhau và thường mặc đồ giống nhau.
「トムとジョンって一卵性双生児いちらんせいそうせいじとはいてたけど、本当ほんとうによくてるよね?」「てるてる。おやにも時々ときどき間違まちがえられるってってたよ。あの二人ふたりはほんと、おのれおのれだよ」
"Tôi nghe nói Tom và John là sinh đôi giống hệt nhau, nhưng thật sự rất giống nhau phải không?" "Giống lắm, thậm chí bố mẹ cũng hay nhầm lẫn. Hai người đó thật sự rất giống nhau."

Hán tự

Nhất một
Noãn trứng; noãn; trứng cá
Tính giới tính; bản chất
Song cặp; bộ; so sánh; đơn vị đếm cho cặp
Sinh sinh; cuộc sống
Nhi trẻ sơ sinh