一匹狼 [Nhất Thất Lang]
一匹オオカミ [Nhất Thất]
いっぴきおおかみ – 一匹オオカミ
いっぴきオオカミ – 一匹オオカミ

Danh từ chung

người cô độc; người tự lập

Hán tự

Nhất một
Thất bằng nhau; đầu; đơn vị đếm động vật nhỏ; cuộn vải
Lang sói