Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一勺
[Nhất Thược]
いっしゃく
🔊
Danh từ chung
một shaku
Hán tự
一
Nhất
một
勺
Thược
muôi