一六銀行 [Nhất Lục Ngân Hành]
いちろくぎんこう

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

tiệm cầm đồ

🔗 質屋

Hán tự

Nhất một
Lục sáu
Ngân bạc
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng

Từ liên quan đến 一六銀行