一六勝負 [Nhất Lục Thắng Phụ]
いちろくしょうぶ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

đánh bạc với xúc xắc

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

đánh bạc

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

rủi ro; mạo hiểm

Hán tự

Nhất một
Lục sáu
Thắng chiến thắng
Phụ thất bại; tiêu cực; -; trừ; chịu; nợ; đảm nhận trách nhiệm