1. Thông tin cơ bản
- Từ: 一元
- Cách đọc: いちげん
- Loại từ: Danh từ (học thuật/quản trị); thường dùng trong từ ghép
- Nghĩa khái quát: “Nhất nguyên, đơn nguyên; một mối” – chỉ sự đơn nhất về nguồn gốc/quan điểm; hoặc quản trị tập trung
- Từ ghép thường gặp: 一元化, 一元管理, 一元的, 一元論, 一元方程式
2. Ý nghĩa chính
- Triết học: 一元(論) – chủ trương mọi sự xuất phát từ một nguyên lý/cội nguồn duy nhất (nhất nguyên luận).
- Quản trị/vận hành: 一元的に扱う/管理する – quản lý tập trung, thống nhất một mối.
- Toán học: 一元方程式 – phương trình một ẩn; 一元回帰 – hồi quy một biến.
- Lưu ý: hay dùng trong văn viết/chính sách, sắc thái trang trọng, thường xuất hiện dưới dạng từ ghép.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 一元 vs 一元化: 一元 là khái niệm “nhất nguyên/đơn nhất”; 一元化 là hành động “nhất thể hóa, tập trung về một mối”.
- 一元 vs 単一: 単一 nhấn mạnh tính “đơn nhất” về số lượng/loại; 一元 nhấn mạnh “một nguồn/một hệ quy chiếu”.
- 一元 vs 多元: 多元 là “đa nguyên, đa trung tâm”, đối lập về quan niệm.
- 一見(いちげん) khác hoàn toàn: “khách vãng lai/lần đầu” (一見さん) – khác chữ và nghĩa, tránh nhầm với 一元.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp:
- 情報を一元的に管理する (quản lý thông tin một mối).
- 意思決定の一元化 (nhất thể hóa quyết định).
- 哲学における一元論 vs 多元論.
- Ngữ cảnh: tài liệu chính sách, CNTT, quản trị doanh nghiệp, triết học, toán học.
- Sắc thái viết: trang trọng/học thuật; trong giao tiếp thường ngày, người ta hay dùng từ ghép như 一元化/一元管理.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 一元化 |
Liên quan |
Nhất thể hóa, tập trung |
Danh động từ (〜を一元化する). |
| 一元管理 |
Liên quan |
Quản lý một mối |
Trong CNTT/quản trị dữ liệu. |
| 一元的 |
Liên quan |
Tính nhất nguyên/nhất thể |
Tính từ đuôi đích. |
| 多元/多元的 |
Đối nghĩa |
Đa nguyên/đa trung tâm |
Đối lập khái niệm. |
| 単一 |
Gần nghĩa |
Đơn nhất |
Nhấn mạnh số lượng/loại, không nhất thiết là “một mối”. |
| 統合 |
Liên quan |
Tích hợp |
Hành động gom lại; gần với 一元化. |
| 中央集権 |
Đối chiếu |
Tập quyền trung ương |
Khái niệm chính trị; sắc thái khác. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 一: một, đơn nhất.
- 元: gốc, nguồn, căn nguyên.
- 一元: một nguồn gốc/hệ quy chiếu; mở rộng nghĩa thành “quản trị một mối”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo quản trị/CNTT, dùng “データを一元的に管理する” nghe tự nhiên hơn là chỉ nói “まとめる”. Ở triết học, “一元論 vs 多元論” là cặp thuật ngữ chuẩn. Trong toán, hãy nhớ “一元=một ẩn/biến”, liên hệ trực tiếp tới 一元方程式, 一元回帰.
8. Câu ví dụ
- 社内データを一元的に管理する仕組みを導入した。
Chúng tôi đã áp dụng cơ chế quản lý dữ liệu nội bộ một mối.
- 意思決定を一元化することでスピードが上がった。
Tốc độ tăng lên nhờ nhất thể hóa việc ra quyết định.
- 哲学では一元論と多元論が対比される。
Trong triết học, nhất nguyên luận đối chiếu với đa nguyên luận.
- 顧客情報を一元に扱えば重複登録を防げる。
Nếu xử lý thông tin khách hàng theo một mối sẽ tránh được đăng ký trùng lặp.
- 運用ルールを一元的に整備した。
Đã chuẩn hóa quy tắc vận hành theo hướng nhất thể.
- データ連携の鍵は一元管理用のマスタ設計だ。
Chìa khóa liên kết dữ liệu là thiết kế master cho quản lý một mối.
- このモデルは一元回帰を前提としている。
Mô hình này giả định hồi quy một biến.
- 権限を一元化すると現場の裁量が減る懸念もある。
Tập trung quyền hạn có lo ngại làm giảm quyền tự chủ tại hiện trường.
- 本件は本部で一元的に対応します。
Vụ việc này sẽ do tổng bộ xử lý tập trung.
- 古代思想における一元的世界観を検討する。
Khảo sát thế quan nhất nguyên trong tư tưởng cổ đại.