一個人 [Nhất Cá Nhân]
いっこじん
いちこじん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

người cá nhân; cá nhân

Hán tự

Nhất một
cá nhân; đơn vị đếm đồ vật
Nhân người