一伍一什 [Nhất Ngũ Nhất Thập]
一五一十 [Nhất Ngũ Nhất Thập]
いちごいちじゅう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

toàn bộ chi tiết; toàn bộ câu chuyện; từ đầu đến cuối

Hán tự

Nhất một
Ngũ năm; đội năm người; hàng; dòng
Thập dụng cụ; vật
Ngũ năm
Thập mười