一人暮らし [Nhất Nhân Mộ]

1人暮らし [Nhân Mộ]

独り暮らし [Độc Mộ]

ひとりぐらし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

sống một mình

JP: マユコは一人暮ひとりぐらしにえられない。

VI: Mayuko không chịu được sống một mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

一人暮ひとりぐらしですか?
Bạn sống một mình à?
彼女かのじょ一人暮ひとりぐらしです。
Cô ấy sống một mình.
一人暮ひとりぐらしをはじめた。
Tôi đã bắt đầu sống một mình.
かれ一人暮ひとりぐらしです。
Anh ấy sống một mình.
トムは一人暮ひとりぐらしなの?
Tom sống một mình à?
そのおじいさんは一人暮ひとりぐらしでした。
Ông lão ấy sống một mình.
一人暮ひとりぐらしのほうき。
Tôi thích sống một mình hơn.
一人暮ひとりぐらしにはれている。
Tôi đã quen với việc sống một mình.
はは一人暮ひとりぐらしをしている。
Mẹ đang sống một mình.
真由子まゆこ一人暮ひとりぐらしにえられない。
Mayuko không thể sống một mình được.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一人暮らし
  • Cách đọc: ひとりぐらし
  • Từ loại: Danh từ / Danh động từ (suru-không dùng); cũng dùng như trạng thái
  • Nghĩa khái quát: sống một mình, tự lập
  • Phổ biến: đời sống sinh viên, người đi làm xa nhà
  • Độ trang trọng: trung tính, đời thường

2. Ý nghĩa chính

  • Sống một mình không ở chung với gia đình/người khác, tự quán xuyến sinh hoạt.
  • Hàm ý tự lập trong tài chính, sinh hoạt, quản lý thời gian, đôi khi kèm sắc thái “cô đơn”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 一人暮らし vs 独身: 独身 là “độc thân” (tình trạng hôn nhân). 一人暮らし là “cách sống” (ở một mình), có thể độc thân hoặc không.
  • 一人暮らし vs 単身赴任: đơn thân công tác xa, tạm thời; 一人暮らし là lối sống chung, không nhất thiết vì công việc.
  • 一人住まい: gần nghĩa, văn viết hơn; ひとりぼっち: sắc thái “cô độc” mạnh hơn.
  • Động từ gốc: 暮らす(くらす) “sinh sống”; danh từ: 暮らし “cuộc sống”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 一人暮らしをする/始める/続ける, 一人暮らしの部屋, 一人暮らし向け(dành cho người ở một mình).
  • Chủ đề thường gặp: chi phí sinh hoạt, nấu ăn, an ninh, sức khoẻ tinh thần.
  • Dùng trong tự giới thiệu, phỏng vấn, tư vấn nhà ở.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
一人住まい Đồng nghĩa gần ở một mình Trang trọng/viết nhiều hơn.
独り身(ひとりみ) Liên quan thân một mình/độc thân Nhấn tình trạng cá nhân.
単身赴任 Liên quan đi công tác xa một mình Tạm thời; thường là người đã có gia đình.
同棲 Đối lập ngữ cảnh sống chung (cặp đôi) Không phải ở một mình.
家族と暮らす Đối nghĩa sống với gia đình Trái với 一人暮らし.
自立 Liên quan tự lập Khái niệm nền tảng của 一人暮らし.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

一人(ひとり: một người)+ 暮らし(くらし: cuộc sống, từ động từ 暮らす) → “cuộc sống một mình”. Chú ý okurigana “らし”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về 一人暮らし, người Nhật thường chia sẻ mẹo tiết kiệm: 自炊(tự nấu), 光熱費の管理(quản lý điện nước), 防犯(an ninh). Trong hội thoại, thêm một câu lý do phía sau sẽ tự nhiên: “仕事の都合で一人暮らしを始めました” (vì công việc nên tôi bắt đầu sống một mình).

8. Câu ví dụ

  • 大学入学を機に一人暮らしを始めた。
    Nhân dịp vào đại học, tôi bắt đầu sống một mình.
  • 一人暮らしは自由だけど自己管理が大事だ。
    Sống một mình thì tự do nhưng tự quản lý rất quan trọng.
  • 初めての一人暮らしで少し不安です。
    Tôi hơi lo lắng vì lần đầu sống một mình.
  • 一人暮らしの部屋は駅から近い方が安心だ。
    Phòng cho người sống một mình gần ga sẽ yên tâm hơn.
  • 彼は長年一人暮らしを続けている。
    Anh ấy sống một mình nhiều năm rồi.
  • 仕事の都合で一人暮らしに戻った。
    Vì công việc tôi quay lại sống một mình.
  • 一人暮らしだと自炊が節約につながる。
    Sống một mình thì tự nấu giúp tiết kiệm.
  • 夜遅くの一人暮らしは防犯に気をつけてね。
    Sống một mình về khuya thì nhớ chú ý an ninh nhé.
  • 親は私の一人暮らしを応援してくれた。
    Bố mẹ đã ủng hộ việc tôi sống một mình.
  • この冷蔵庫は一人暮らし向けのサイズだ。
    Cái tủ lạnh này có kích thước dành cho người sống một mình.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一人暮らし được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?