一人娘 [Nhất Nhân Nương]
1人娘 [Nhân Nương]
ひとり娘 [Nương]
ひとりむすめ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

con gái duy nhất

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

メアリーはトムの一人娘ひとりむすめさ。
Mary là con gái duy nhất của Tom.
彼女かのじょはあなたの一人娘ひとりむすめですか。
Cô ấy có phải là con gái duy nhất của bạn không?
彼女かのじょはあなたの一人娘ひとりむすめなのですか?
Cô ấy có phải là đứa con gái duy nhất của bạn không?

Hán tự

Nhất một
Nhân người
Nương con gái