一人天狗 [Nhất Nhân Thiên Cẩu]
独り天狗 [Độc Thiên Cẩu]
ひとりてんぐ
Danh từ chung
người tự mãn; người tự cao; người kiêu ngạo
Danh từ chung
người tự mãn; người tự cao; người kiêu ngạo