一世を風靡する [Nhất Thế Phong Mĩ]
いっせいをふうびする

Cụm từ, thành ngữĐộng từ suru (bao gồm)

⚠️Thành ngữ

gây bão thế giới; chiếm lĩnh tâm trí của mọi người

Hán tự

Nhất một
Thế thế hệ; thế giới
Phong gió; không khí; phong cách; cách thức
phất phơ; sóng; cúi đầu; tuân theo; quyến rũ