ロース
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
thịt thăn bò; thăn lợn
🔗 ロースト
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
thịt thăn bò; thăn lợn
🔗 ロースト