Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
レイマン
🔊
Danh từ chung
người không chuyên
Từ liên quan đến レイマン
俗人
ぞくじん
người có sở thích thấp kém; người không có văn hóa; người trần tục
信徒
しんと
tín đồ; người theo
平信徒
ひらしんと
người thường
門外漢
もんがいかん
người ngoài; tay ngang