リンパ節腫脹 [Tiết Trũng Trướng]
リンパせつしゅちょう
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
sưng hạch bạch huyết
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
sưng hạch bạch huyết