Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ラビリンス
🔊
Danh từ chung
mê cung
Từ liên quan đến ラビリンス
迷宮
めいきゅう
mê cung; mê lộ
迷路
めいろ
mê cung; mê lộ