ラオス人民民主共和国 [Nhân Dân Dân Chủ Cộng Hòa Quốc]
ラオスじんみんみんしゅきょうわこく

Danh từ chung

Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào

Hán tự

Nhân người
Dân dân; quốc gia
Chủ chủ; chính
Cộng cùng nhau
Hòa hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản
Quốc quốc gia

Từ liên quan đến ラオス人民民主共和国