Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ヨーロッパ李
[Lý]
ヨーロッパすもも
🔊
Danh từ chung
mận châu Âu
Hán tự
李
Lý
mận