Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ヨーデル
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
âm nhạc
hát yodel
Từ liên quan đến ヨーデル
発声
はっせい
phát âm; nói; phát ra âm thanh