ヨーグルト
ヨウグルト
ヨグルト

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

sữa chua

JP: このヨーグルトはへんあじがする。

VI: Hương vị của hộp sữa chua này lạ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ヨーグルトきなの?
Bạn thích sữa chua à?
今朝けさ、ヨーグルトをべました。
Sáng nay, tôi đã ăn sữa chua.
冷蔵庫れいぞうこにヨーグルトがあるよ。
Trong tủ lạnh có sữa chua.
ヨーグルト、べちゃった。
Tớ đã ăn hết sữa chua rồi.
このヨーグルト、あまいね。
Hộp sữa chua này ngọt nhỉ.
ヨーグルトはおきですか?
Bạn có thích sữa chua không?
冷蔵庫れいぞうこにヨーグルトがはいってるよ。
Trong tủ lạnh có sữa chua.
フローズン・ヨーグルトがどうしてもべたい。
Tôi muốn ăn sữa chua đông lạnh bằng mọi giá.
フローズン・ヨーグルトがべたくてしょうがないんだよ。
Tôi rất muốn ăn sữa chua đông lạnh.
トムはヨーグルトがだいきらいなのよ。
Tom ghét sữa chua lắm.

Từ liên quan đến ヨーグルト