ユーラシア川獺 [Xuyên Thát]
ユーラシアかわうそ
Danh từ chung
rái cá châu Âu; rái cá thường; rái cá Á-Âu
Danh từ chung
rái cá châu Âu; rái cá thường; rái cá Á-Âu