ヤブ蚊 [Văn]
やぶ蚊 [Văn]
薮蚊 [Tẩu Văn]
藪蚊 [Tẩu Văn]
豹脚蚊 [Báo Cước Văn]
やぶか
やぶっか
ヤブカ

Danh từ chung

muỗi vằn

Hán tự

Văn muỗi
Tẩu bụi rậm; rừng thưa
Tẩu bụi rậm; bụi cây; cây bụi; rừng
Báo báo; báo đốm
Cước chân; phần dưới