Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
モロッコ王国
[Vương Quốc]
モロッコおうこく
🔊
Danh từ chung
Vương quốc Morocco
Hán tự
王
Vương
vua; cai trị; đại gia
国
Quốc
quốc gia
Từ liên quan đến モロッコ王国
モロッコ
Morocco