モル沸点上昇 [Phí Điểm Thượng Thăng]
モルふってんじょうしょう

Danh từ chung

độ tăng điểm sôi mol

Hán tự

Phí sôi; sục sôi; lên men; náo động; sinh sôi
Điểm điểm; chấm; dấu; vết; dấu thập phân
Thượng trên
Thăng tăng lên