Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
モナコ公国
[Công Quốc]
モナコこうこく
🔊
Danh từ chung
Thân vương quốc Monaco
Hán tự
公
Công
công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
国
Quốc
quốc gia
Từ liên quan đến モナコ公国
モナコ
Monaco