メッタ斬り [Trảm]
滅多切り [Diệt Đa Thiết]
メッタ切り [Thiết]
滅多斬り [Diệt Đa Trảm]
めった斬り [Trảm]
めった切り [Thiết]
メッタぎり – 滅多切り・滅多斬り・めった斬り・めった切り
めったぎり – 滅多切り・滅多斬り・めった斬り・めった切り

Danh từ chung

chặt thành từng mảnh

Hán tự

Trảm chém đầu; giết
Diệt phá hủy; diệt vong
Đa nhiều; thường xuyên; nhiều
Thiết cắt; sắc bén