ムール貝 [Bối]
ムールがい

Danh từ chung

📝 từ tiếng Pháp "moule"

vẹm ăn được

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ムールがいき?
Bạn có thích ăn trai không?

Hán tự

Bối vỏ sò