ミュージック
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

âm nhạc

JP: わたし場末ばすえのジャズクラブにって、ライブミュージックをたのしみます。

VI: Tôi thường đến một câu lạc bộ jazz ở nơi hẻo lánh để thưởng thức nhạc sống.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはカントリー・ミュージックがきだ。
Anh ấy thích nhạc đồng quê.
トムはカントリーミュージックがきだ。
Tom thích nhạc đồng quê.
トムはポップミュージックがきだ。
Tom thích nhạc pop.
トムはディスコミュージックがきだ。
Tom thích nhạc disco.
わたし大好だいすきな音楽おんがくはポップミュージックだ。
Âm nhạc yêu thích của tôi là nhạc pop.
本日ほんじつ映画えいがは「サウンド・オブ・ミュージック」でございます。
Bộ phim chiếu hôm nay là "Âm thanh của âm nhạc".
トムはエレクトロニック・ダンス・ミュージックがきだ。
Tom thích nhạc điện tử dance.
あにはいわゆるポップミュージックに興味きょうみがあります。
Anh trai tôi có hứng thú với nhạc pop.
ミュージックボックス劇場げきじょうではなにをやっていますか。
Nhà hát Music Box đang diễn cái gì vậy?
わたしはポップ・ミュージックはそろそろ卒業そつぎょうしようとおもっているの。
Tôi đang nghĩ đến việc từ bỏ nghe nhạc pop.

Từ liên quan đến ミュージック