マフ

Danh từ chung

khăn ống

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしはイヤーマフをってこなかった。
Tôi không mang theo tai nghe chống ồn.
聴覚ちょうかく過敏かびんにはイヤーマフがオススメです。
Nếu bạn nhạy cảm với âm thanh, tôi khuyên dùng bịt tai.