マスタード

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

mù tạt

JP: マスタードをべつってきてください。

VI: Xin mang giùm mù tạt riêng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

マスタードはすくなめにおねがいします。
Xin cho mù tạt ít thôi.
トーストがてくると、かれはマスタード、マヨネーズ、ケチャップをけた。
Khi bánh mì nướng được mang ra, anh ta đã cho mù tạt, mayonnaise và ketchup lên.

Từ liên quan đến マスタード