Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
マシン語
[Ngữ]
マシンご
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Tin học
ngôn ngữ máy
Hán tự
語
Ngữ
từ; lời nói; ngôn ngữ
Từ liên quan đến マシン語
マシーンランゲージ
ngôn ngữ máy
機械語
きかいご
ngôn ngữ máy; mã máy