Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
マイクロ飛沫
[Phi Mạt]
マイクロひまつ
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Y học
vi hạt
Hán tự
飛
Phi
bay; bỏ qua (trang); rải rác
沫
Mạt
bắn tung tóe; bọt