Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ポーランド回廊
[Hồi Lang]
ポーランドかいろう
🔊
Danh từ chung
Hành lang Ba Lan
Hán tự
回
Hồi
lần; vòng; trò chơi; xoay vòng
廊
Lang
hành lang; sảnh; tháp