ポピュラー
ポピュラ

Tính từ đuôi na

phổ biến; được yêu thích

JP: 毎年まいとしおよそ4500しゅのポピュラーのLPが登場とうじょうする。

VI: Hàng năm, khoảng 4500 loại đĩa LP pop được phát hành.

Tính từ đuôi na

phổ biến; thông dụng

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

nhạc pop; nhạc phổ biến

🔗 ポピュラーミュージック

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしはポピュラー音楽おんがくきききたい。
Tôi muốn nghe nhạc pop.
わたしはポピュラー音楽おんがくには満足まんぞくしていない。
Tôi không hài lòng với nhạc pop.
トムは現代げんだいのポピュラー音楽おんがくについて知識ちしき豊富ほうふだ。
Tom có kiến thức sâu rộng về âm nhạc đương đại.

Từ liên quan đến ポピュラー