ボンネット
Danh từ chung
nắp ca-pô; mui xe (ô tô)
JP: どうやってボンネットを開けるのですか。
VI: Làm thế nào để mở nắp capô xe?
Danh từ chung
mũ bonnet
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ボンネットを開けて。
Hãy mở nắp capo.
ボンネットをあけて下さい。
Làm ơn mở nắp capô.
とても暑くて、車のボンネットで卵が焼けるよ。
Nóng đến nỗi mà có thể luộc trứng trên nóc xe.