ホームレス
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
vô gia cư
JP: この辺りには本当にホームレスの人たちがいっぱいね。
VI: Thật là có nhiều người vô gia cư ở khu vực này.
Danh từ chung
người vô gia cư
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
当時は、ホームレスだったんだ。
Hồi đó, tôi đã từng là người vô gia cư.
昔はホームレスだったんだ。
Ngày xưa tôi từng là người vô gia cư.
ホームレスみたいな格好だな。
Trông anh như người vô gia cư vậy.
トムって、ホームレスなんだ。
Hóa ra Tom là người vô gia cư.
ホームレスにお金を恵んであげました。
Tôi đã đưa tiền cho người vô gia cư.
あなたたち全員ホームレスなの?
Tất cả các bạn đều vô gia cư à?
皆さん、ホームレスなんですか?
Các bạn tất cả đều là người vô gia cư sao?
今日は主にホームレスの問題をとりあげます。
Hôm nay chúng ta chủ yếu thảo luận về vấn đề người vô gia cư.
ホームレスだった頃は、よくあのベンチで寝たな。
Khi còn là người vô gia cư, tôi thường ngủ trên chiếc ghế đó.
ホームレスのあの人たちはその日暮らしです。
Những người vô gia cư kia sống từng ngày.