Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ホロコースト
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
Holocaust; Shoah
Từ liên quan đến ホロコースト
全滅
ぜんめつ
phá hủy hoàn toàn; tiêu diệt hoàn toàn; bị tiêu diệt