ホットケーキ
ホット・ケーキ

Danh từ chung

bánh kếp; bánh kếp (Mỹ)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ホットケーキいる?
Bạn có muốn bánh kếp không?
このホットケーキ美味おいしい。
Bánh kếp này ngon quá.
今日きょう、ホットケーキつくったんだ。
Hôm nay tôi đã làm bánh kếp.
ホットケーキつくったのにバターわすれた。
Tôi làm bánh kếp mà quên bơ mất.
わたしね、ホットケーキ大好だいすきなんだ。
Tôi rất thích ăn bánh kếp.
ふつうホットケーキはこな砂糖さとう、バター、ときにはシロップとともにされます。
Thông thường bánh kếp được phục vụ với đường bột, bơ và đôi khi là siro.

Từ liên quan đến ホットケーキ