ホイップ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

đánh bông (kem, v.v.); đánh bông; đánh trứng

Từ liên quan đến ホイップ