Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ペン胼胝
[Biền Chi]
ペンだこ
🔊
Danh từ chung
vết chai do viết
Hán tự
胼
Biền
chai sạn; vết chai
胝
Chi
nứt nẻ; vết nứt; chai sạn