ペンキ塗りたて
[Đồ]
ペンキ塗り立て [Đồ Lập]
ペンキ塗り立て [Đồ Lập]
ペンキぬりたて
Cụm từ, thành ngữ
📝 trên biển báo
Sơn Mới
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ペンキ塗りたて注意
Cẩn thận, sơn mới quét.
ドレスが塗りたてのペンキがついてるよ。
Chiếc đầm bị dính sơn mới quét.
ペンキ塗りたてだから、触っちゃ駄目よ。
Sơn vẫn còn mới nên đừng chạm vào.
ベンチに腰かけたとたんに、ペンキが塗りたてなのに気づいた。
Vừa ngồi xuống ghế dài, tôi mới nhận ra sơn vẫn còn ướt.