Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ペニス羨望
[Tiện Vọng]
ペニスせんぼう
🔊
Danh từ chung
ghen tị dương vật
Hán tự
羨
Tiện
ghen tị; thèm muốn
望
Vọng
tham vọng; trăng tròn; hy vọng; mong muốn; khao khát; mong đợi