ヘリ

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

trực thăng

🔗 ヘリコプター

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ヘリがあればいいけど操縦そうじゅうできない。
Giá có trực thăng nhưng tôi không biết lái.

Từ liên quan đến ヘリ