ヘラヘラ
へらへら

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

(cười) ngớ ngẩn; (cười) vô tư

JP: いつまでヘラヘラわらってるんだよ。

VI: Cậu cười dại mãi đến bao giờ thế?

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

nói không suy nghĩ; nói bừa; nhẹ dạ; hời hợt

Tính từ đuôi naTrạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

mỏng (giấy, vải, v.v.); mỏng manh

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình  ⚠️Từ cổ

bùng cháy; bùng nổ