ヘア
ヘアー
ヘヤ
ヘヤー

Danh từ chung

tóc

Danh từ chung

lông mu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ショートヘアがいいな。
Tôi thích tóc ngắn.
トムは、ロングヘアなの?
Tom có tóc dài không?
わたしはショートヘアがき。
Tôi thích tóc ngắn.
あたらしいヘアゴムをいたい。
Tôi muốn mua một chiếc dây buộc tóc mới.
ショートヘアのほう似合にあうね。
Tóc ngắn hợp với bạn hơn đấy.
ヘアドライヤーをしてください。
Cho tôi mượn máy sấy tóc.
メアリーは綺麗きれいなダークヘアだ。
Mary có mái tóc đen đẹp.
ロングヘアのあのおんなはジュディです。
Cô gái tóc dài kia là Judy.
そのロングヘアのおんなはメアリーです。
Cô gái tóc dài kia là Mary.
彼女かのじょはヘアブラシとブラシをった。
Cô ấy đã mua một cái lược tóc và bàn chải đánh răng.

Từ liên quan đến ヘア