Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
プロローグ
🔊
Danh từ chung
lời mở đầu
Từ liên quan đến プロローグ
プロログ
Prolog (ngôn ngữ lập trình)
序幕
じょまく
màn mở đầu; lời mở đầu