Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
プラトン主義
[Chủ Nghĩa]
プラトンしゅぎ
🔊
Danh từ chung
chủ nghĩa Platon
Hán tự
主
Chủ
chủ; chính
義
Nghĩa
chính nghĩa
Từ liên quan đến プラトン主義
現実主義
げんじつしゅぎ
chủ nghĩa hiện thực